Có 2 kết quả:
肃清反革命分子 sù qīng fǎn gé mìng fèn zǐ ㄙㄨˋ ㄑㄧㄥ ㄈㄢˇ ㄍㄜˊ ㄇㄧㄥˋ ㄈㄣˋ ㄗˇ • 肅清反革命份子 sù qīng fǎn gé mìng fèn zǐ ㄙㄨˋ ㄑㄧㄥ ㄈㄢˇ ㄍㄜˊ ㄇㄧㄥˋ ㄈㄣˋ ㄗˇ
Từ điển Trung-Anh
(1) purge of counterrevolutionaries (esp. Stalin's purges of the 1930 and Mao's purges 1955-57)
(2) abbr. to 肅反|肃反
(2) abbr. to 肅反|肃反
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) purge of counterrevolutionaries (esp. Stalin's purges of the 1930 and Mao's purges 1955-57)
(2) abbr. to 肅反|肃反
(2) abbr. to 肅反|肃反
Bình luận 0